Đọc nhanh: 门廊 (môn lang). Ý nghĩa là: parvis, hiên nhà, portico. Ví dụ : - 带上那人渣滚出我的门廊 Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
门廊 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. parvis
✪ 2. hiên nhà
patio
✪ 3. portico
✪ 4. lưng tôm
stoop
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
✪ 5. hiên nhà
veranda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门廊
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
- 这 条 长廊 通往 紧急 逃生门
- Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.
- 门前 有个 长廊
- Trước cửa có một hành lang dài.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廊›
门›