长鼻目 cháng bí mù
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng tị mục】

Đọc nhanh: 长鼻目 (trưởng tị mục). Ý nghĩa là: động vật mũi dài.

Ý Nghĩa của "长鼻目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长鼻目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. động vật mũi dài

哺乳动物的一目,是陆地上最大的动物鼻子长,形状像圆筒,两个门牙突出口外象属于这一目

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长鼻目

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 长大 zhǎngdà 后会 hòuhuì hěn yǒu 前途 qiántú

    - Dự án này sẽ có nhiều triển vọng khi phát triển.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 虽长 suīzhǎng dàn 眉目 méimù 清楚 qīngchu

    - Bài viết dù dài, nhưng mạch lạc rõ ràng.

  • volume volume

    - dāng le 项目组 xiàngmùzǔ de 组长 zǔzhǎng

    - Cô ấy đã trở thành tổ trưởng của nhóm dự án.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 多种 duōzhǒng 体育项目 tǐyùxiàngmù

    - Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 任务 rènwù wán 不成 bùchéng 没有 méiyǒu 面目 miànmù 回去 huíqu jiàn 首长 shǒuzhǎng 同志 tóngzhì men

    - Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.

  • volume volume

    - shì 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 组长 zǔzhǎng

    - Anh ấy là tổ trưởng của dự án này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 拖得 tuōdé 太长 tàizhǎng le

    - Dự án này kéo dài quá lâu rồi.

  • - 财务 cáiwù 规划 guīhuà 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 实现 shíxiàn 长期 chángqī 目标 mùbiāo

    - Kế hoạch tài chính có thể giúp bạn đạt được mục tiêu dài hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao