Đọc nhanh: 长驱 (trưởng khu). Ý nghĩa là: tiến nhanh; đánh thẳng; tiến thẳng (tới mục tiêu). Ví dụ : - 长驱直入。 đánh thẳng một mạch
长驱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến nhanh; đánh thẳng; tiến thẳng (tới mục tiêu)
迅速地向很远的目的地走
- 长驱直入
- đánh thẳng một mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长驱
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 红军 长驱 二万五千 余里 , 纵横 十一个 省
- Hồng quân dong ruổi hơn hai vạn năm nghìn dặm, dọc ngang trong 11 tỉnh.
- 长驱直入
- đánh thẳng một mạch
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
长›
驱›