Đọc nhanh: 长颈瓶 (trưởng cảnh bình). Ý nghĩa là: bình giữ nhiệt.
长颈瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình giữ nhiệt
flask
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长颈瓶
- 长颈鹿 的 脖子 很长
- Cổ của hươu cao cổ rất dài.
- 长颈鹿 的 脖子 非常 长
- Hươu cao cổ có cổ rất dài.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 长颈鹿 从 高高的 树上 吃掉 嫩 树叶子
- Con hươu cao cổ ăn lá cây non từ những cây cao vút.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 这个 问题 是 我们 的 瓶颈
- Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓶›
长›
颈›