Đọc nhanh: 长靠椅 (trưởng kháo ỷ). Ý nghĩa là: ghế trường kỷ cỡ nhỏ; 长方形, 三面有靠背的坐具.
长靠椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế trường kỷ cỡ nhỏ; 长方形, 三面有靠背的坐具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长靠椅
- 靠着 椅子 打盹儿
- Dựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 路边 设有 供 人 休息 的 长椅
- Bên đường có (để sẵn) ghế dài cho mọi người nghỉ ngơi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椅›
长›
靠›