Đọc nhanh: 长门 (trưởng môn). Ý nghĩa là: đích tôn; chi trưởng; con cháu thuộc chi trưởng. Ví dụ : - 长门长子。 con trưởng trong gia đình.
长门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đích tôn; chi trưởng; con cháu thuộc chi trưởng
长房
- 长门 长子
- con trưởng trong gia đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长门
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 长门 长子
- con trưởng trong gia đình.
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
- 他 是 公司 的 部门 长
- Anh ấy là trưởng phòng của công ty.
- 这 条 长廊 通往 紧急 逃生门
- Lối đi hành lang này sẽ tới cửa thoát hiểm.
- 门前 有个 长廊
- Trước cửa có một hành lang dài.
- 这项 新 研究 似乎 是 第一个 专门 研究 乐观 和 长寿 之间 的 关系 的
- Nghiên cứu mới này dường như là nghiên cứu chuyên môn đầu tiên về mối quan hệ giữa sự lạc quan và tuổi thọ.
- 把 他 安排 到 研发部门 , 真是 让 他 如鱼得水 , 一展长才
- Sắp xếp anh ta vào bộ phận nghiên cứu, thực sự khiến anh ta cảm thấy như cá gặp nước thể hiện tài năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
长›
门›