Đọc nhanh: 长谷川 (trưởng cốc xuyên). Ý nghĩa là: Hasegawa (họ Nhật Bản).
✪ 1. Hasegawa (họ Nhật Bản)
Hasegawa (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长谷川
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 狭长的 山谷
- thung lũng hẹp mà dài.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
谷›
长›