Đọc nhanh: 长谈 (trưởng đàm). Ý nghĩa là: một cuộc nói chuyện dài. Ví dụ : - 我们长谈了一番 Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện dài.
长谈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cuộc nói chuyện dài
a long talk
- 我们 长谈 了 一番
- Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长谈
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 谈谈 家长里短 儿
- nói chuyện nhà chuyện cửa.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 我们 长谈 了 一番
- Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谈›
长›