Đọc nhanh: 门将 (môn tướng). Ý nghĩa là: thủ môn (bóng đá, khúc côn cầu, v.v.), người gác cổng chính thức.
门将 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thủ môn (bóng đá, khúc côn cầu, v.v.)
goalkeeper (soccer, hockey etc)
✪ 2. người gác cổng chính thức
official gatekeeper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门将
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 铁将军把门
- trên cửa có khoá; cửa đóng then cài
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 他 的 家庭 医师 将 他 转介 给 专门 医师
- Bác sĩ gia đình của anh ấy đã giới thiệu anh ấy đến một bác sĩ chuyên khoa.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
门›