Đọc nhanh: 长角羊 (trưởng giác dương). Ý nghĩa là: Linh dương sừng dài Tây Tạng.
长角羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Linh dương sừng dài Tây Tạng
Tibetan long horned antelope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长角羊
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 这部 书 是 开阔眼界 、 增长 知识 的 广角镜
- quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
- 此 三角形 弦 较长
- Tam giác này cạnh huyền khá dài.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 菱角 在 水 里长 得 很 好
- Củ ấu phát triển rất tốt dưới nước.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
角›
长›