Đọc nhanh: 长肉 (trưởng nhụ). Ý nghĩa là: Nhiều thịt; càng ngày càng nhiều thịt.
长肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiều thịt; càng ngày càng nhiều thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长肉
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 罐头 肉类 适合 长时间 储存
- Thịt đóng hộp phù hợp để lưu trữ lâu dài.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 好久不见 你 的 身体 长 这么 肉
- Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺼›
肉›
长›