Đọc nhanh: 长统靴 (trưởng thống ngoa). Ý nghĩa là: Ủng cao cổ.
长统靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủng cao cổ
长统靴(Russian boot) 脚和腿的覆盖物,通常用皮革或橡胶制成,高度从脚踝到臀部不等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长统靴
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 学校 的 行政 和 教学 工作 都 由 校长 统管
- công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 这根 统 有点 长
- Cái ống này hơi dài.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
统›
长›
靴›