长统靴 cháng tǒng xuē
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng thống ngoa】

Đọc nhanh: 长统靴 (trưởng thống ngoa). Ý nghĩa là: Ủng cao cổ.

Ý Nghĩa của "长统靴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长统靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ủng cao cổ

长统靴(Russian boot) 脚和腿的覆盖物,通常用皮革或橡胶制成,高度从脚踝到臀部不等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长统靴

  • volume volume

    - 脚登 jiǎodēng 长筒靴 chángtǒngxuē

    - Chân đi ủng cao.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo

    - kêu to một tiếng

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 行政 xíngzhèng 教学 jiāoxué 工作 gōngzuò dōu yóu 校长 xiàozhǎng 统管 tǒngguǎn

    - công tác hành chính và giảng dạy của nhà trường đều do hiệu trưởng quản lý.

  • volume volume

    - 或者 huòzhě 一双 yīshuāng 沃尔夫 wòěrfū 长统袜 chángtǒngwà

    - Có thể là một đôi vớ của Wolford.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn tǒng 有点 yǒudiǎn zhǎng

    - Cái ống này hơi dài.

  • volume volume

    - 据统计 jùtǒngjì 人口 rénkǒu 增长 zēngzhǎng 迅速 xùnsù

    - Theo thống kê, dân số tăng nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cách 革 (+4 nét)
    • Pinyin: Xuē
    • Âm hán việt: Ngoa
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJOP (廿十人心)
    • Bảng mã:U+9774
    • Tần suất sử dụng:Trung bình