Đọc nhanh: 长筒袜 (trưởng đồng miệt). Ý nghĩa là: Tất dài.
长筒袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tất dài
长筒袜是长度达到大腿的厚而富有弹性的长袜,属于大腿袜的一种(长及大腿的丝袜和网袜属于大腿袜,但并不是长筒袜)。长筒袜最常见的颜色有两种:白色和黑色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长筒袜
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 袜筒 子
- ống vớ; ống tất
- 袜筒 儿
- ống vớ; ống tất
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 或者 一双 沃尔夫 长统袜
- Có thể là một đôi vớ của Wolford.
- 他 穿 了 一双 长 袜子
- Anh ấy mang một đôi tất dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
袜›
长›