长筒袜 cháng tǒng wà
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng đồng miệt】

Đọc nhanh: 长筒袜 (trưởng đồng miệt). Ý nghĩa là: Tất dài.

Ý Nghĩa của "长筒袜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

长筒袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tất dài

长筒袜是长度达到大腿的厚而富有弹性的长袜,属于大腿袜的一种(长及大腿的丝袜和网袜属于大腿袜,但并不是长筒袜)。长筒袜最常见的颜色有两种:白色和黑色。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长筒袜

  • volume volume

    - 一寻约 yīxúnyuē wèi 八尺 bāchǐ zhǎng

    - Một tầm khoảng tám thước dài.

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Vạn lí trường thành.

  • volume volume

    - 脚登 jiǎodēng 长筒靴 chángtǒngxuē

    - Chân đi ủng cao.

  • volume volume

    - 袜筒 wàtǒng zi

    - ống vớ; ống tất

  • volume volume

    - 袜筒 wàtǒng ér

    - ống vớ; ống tất

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 或者 huòzhě 一双 yīshuāng 沃尔夫 wòěrfū 长统袜 chángtǒngwà

    - Có thể là một đôi vớ của Wolford.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一双 yīshuāng zhǎng 袜子 wàzi

    - Anh ấy mang một đôi tất dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Wà
    • Âm hán việt: Miệt , Mạt , Vạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDJ (中木十)
    • Bảng mã:U+889C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao