Đọc nhanh: 长漂 (trưởng phiêu). Ý nghĩa là: viết tắt cho 長江漂流 | 长江漂流, đi bè trên sông Dương Tử.
长漂 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 長江漂流 | 长江漂流
abbr. for 長江漂流|长江漂流
✪ 2. đi bè trên sông Dương Tử
rafting on the Yangtze River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长漂
- 令嫒 长得 漂亮
- Lệnh ái lớn lên thật xinh đẹp.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 她 长得 非常 漂亮
- Cô ấy trông rất xinh đẹp.
- 那位 小妮子 长得 真 漂亮
- Cô bé kia trông thật xinh đẹp.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
- 这些 花长 得 很漂亮
- Những bông hoa này lớn lên rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
长›