Đọc nhanh: 长海县 (trưởng hải huyện). Ý nghĩa là: Quận Trường Hải ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Trường Hải ở Đại Liên 大連 | 大连 , Liêu Ninh
Changhai county in Dalian 大連|大连 [Dà lián], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长海县
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 长江 流往 广阔 海洋
- Sông Trường Giang chảy về đại dương rộng lớn.
- 东部 的 夷 人 擅长 航海
- Người dân tộc Di ở miền Đông giỏi nghề hàng hải.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 这位 作家 挂职 副县长 , 深入生活 搜集 创作 素材
- tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
海›
长›