长沙市 chángsha shì
volume volume

Từ hán việt: 【trưởng sa thị】

Đọc nhanh: 长沙市 (trưởng sa thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trường Sa và thủ phủ của tỉnh Hồ Nam ở trung nam Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "长沙市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Trường Sa và thủ phủ của tỉnh Hồ Nam ở trung nam Trung Quốc

Changsha prefecture-level city and capital of Hunan province in south central China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长沙市

  • volume volume

    - 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.

  • volume volume

    - 欧洲 ōuzhōu 市场 shìchǎng 增长 zēngzhǎng 迅速 xùnsù

    - Thị trường châu Âu phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 人满为患 rénmǎnwéihuàn 失业 shīyè 不断 bùduàn 增长 zēngzhǎng

    - Các thành phố quá đông đúc dẫn tới tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo zhǎng zài 城市 chéngshì zhà dào 农村 nóngcūn 难免 nánmiǎn 露怯 lòuqiè

    - từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.

  • volume volume

    - 市长 shìzhǎng yào 根据 gēnjù 议会 yìhuì de 议案 yìàn lái 制定 zhìdìng 政策 zhèngcè

    - Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.

  • volume volume

    - zài 城市 chéngshì 长大 zhǎngdà

    - Cô ấy lớn lên ở thành phố.

  • volume volume

    - shì 外太空 wàitàikōng de 市长 shìzhǎng

    - Tôi là Thị trưởng của không gian vũ trụ.

  • volume volume

    - 沙漠 shāmò shàng 出现 chūxiàn de 海市蜃楼 hǎishìshènlóu

    - ảo ảnh xuất hiện trên sa mạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao