Đọc nhanh: 长尾贼鸥 (trưởng vĩ tặc âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) jaeger đuôi dài (Stercorarius longicaudus).
长尾贼鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) jaeger đuôi dài (Stercorarius longicaudus)
(bird species of China) long-tailed jaeger (Stercorarius longicaudus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长尾贼鸥
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 驴 耳朵 长尾巴 也 长
- Tai lừa dài, đuôi cũng dài.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
贼›
长›
鸥›