镌汰 juān tài
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên thải】

Đọc nhanh: 镌汰 (tuyên thải). Ý nghĩa là: thuyên thải.

Ý Nghĩa của "镌汰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镌汰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyên thải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌汰

  • volume volume

    - 镌石 juānshí

    - khắc đá.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 无悔 wúhuǐ de 日子 rìzi a 镌刻 juānkè zhe 我们 wǒmen 最美 zuìměi zuì 真的 zhēnde 心灵 xīnlíng

    - Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.

  • volume volume

    - 镌刻 juānkè

    - điêu khắc.

  • volume volume

    - kàn 那股 nàgǔ 埋汰 máitài jìn 不许 bùxǔ 进屋 jìnwū

    - Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 淘汰 táotài de 机器 jīqì zhàn 地方 dìfāng

    - Cái máy bị loại bỏ này chiếm diện tích.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì 太老 tàilǎo le bèi 淘汰 táotài le

    - Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 淘汰 táotài de 物品 wùpǐn 只能 zhǐnéng 扔掉 rēngdiào

    - Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.

  • volume volume

    - zhè 屋子 wūzi 这么 zhème 埋汰 máitài 怎么 zěnme 能住 néngzhù rén ne

    - Cái phòng này bẩn như vậy, sao có người ở được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKI (水大戈)
    • Bảng mã:U+6C70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Juān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCOG (重重金人土)
    • Bảng mã:U+954C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình