Đọc nhanh: 镌 (tuyên). Ý nghĩa là: điêu khắc; khắc; chạm, ghi, biến thể của 鐫 | 镌, để khắc (trên gỗ hoặc đá). Ví dụ : - 镌刻。 điêu khắc.. - 镌石。 khắc đá.
镌 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. điêu khắc; khắc; chạm
雕刻
- 镌刻
- điêu khắc.
- 镌石
- khắc đá.
✪ 2. ghi
to inscribe
✪ 3. biến thể của 鐫 | 镌, để khắc (trên gỗ hoặc đá)
variant of 鐫|镌, to engrave (on wood or stone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌
- 镌石
- khắc đá.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 镌刻
- điêu khắc.
镌›