Đọc nhanh: 镌刻 (tuyên khắc). Ý nghĩa là: khắc.
镌刻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc
to engrave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镌刻
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 那些 无悔 的 日子 啊 , 镌刻 着 我们 最美 最 真的 心灵
- Những ngày tháng không hối tiếc đó đã khắc sâu vào trái tim đẹp đẽ và chân thật nhất của chúng ta.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 镌刻
- điêu khắc.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 他 一 叫 , 我 就 立刻 来 了
- Anh ấy vừa gọi, tôi lập tức đến ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
镌›