镕炉 róng lú
volume volume

Từ hán việt: 【dung lô】

Đọc nhanh: 镕炉 (dung lô). Ý nghĩa là: làm giả, biến thể của 熔爐 | 熔炉, lò luyện.

Ý Nghĩa của "镕炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

镕炉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm giả

forge

✪ 2. biến thể của 熔爐 | 熔炉, lò luyện

variant of 熔爐|熔炉, smelting furnace

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镕炉

  • volume volume

    - 和尚 héshàng zài 香炉 xiānglú 焚上 fénshàng 一柱 yīzhù xiāng

    - Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.

  • volume volume

    - 壁炉 bìlú 凸出 tūchū 在外 zàiwài 伸入 shēnrù 房间 fángjiān

    - Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.

  • volume volume

    - jiù zhe 炉火 lúhuǒ 烤火 kǎohuǒ nuǎn

    - Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.

  • volume volume

    - 随手 suíshǒu bāng 我关 wǒguān 炉子 lúzi ba

    - Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 熔炉 rónglú

    - lò tôi luyện của cách mạng.

  • volume volume

    - 回炉 huílú 重造 chóngzào

    - cho vào lò nấu lại.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 坐在 zuòzài 壁炉 bìlú 前才 qiáncái 感觉 gǎnjué dào 暖和 nuǎnhuo

    - Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn 不敢 bùgǎn 靠近 kàojìn 火炉 huǒlú

    - Cô ấy sợ nhiệt độ cao, không dám lại gần lò sưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJCR (重金十金口)
    • Bảng mã:U+9555
    • Tần suất sử dụng:Trung bình