Đọc nhanh: 镇雄 (trấn hùng). Ý nghĩa là: Hạt Zhenxiong ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam.
镇雄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Zhenxiong ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam
Zhenxiong county in Zhaotong 昭通 [Zhāo tōng], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇雄
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 事实胜于雄辩
- Sự thật hơn hẳn hùng biện.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
镇›
雄›