Đọc nhanh: 镜像 (kính tượng). Ý nghĩa là: ảnh phản chiếu.
镜像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh phản chiếu
mirror image
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜像
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 汤姆 看 他 在 镜 中 的 映像
- Tom nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 也 不 像是 随机 的
- Nó cũng không phải là ngẫu nhiên.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
镜›