Đọc nhanh: 镇赉县 (trấn lãi huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhenlai ở Baicheng 白城, Cát Lâm.
✪ 1. Hạt Zhenlai ở Baicheng 白城, Cát Lâm
Zhenlai county in Baicheng 白城, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇赉县
- 他 在 镇上 顿 了 几天
- Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.
- 防守 军事 重镇
- phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 他 保持 镇静 , 冷静 思考
- Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
赉›
镇›