Đọc nhanh: 镇江市 (trấn giang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Trấn Giang ở Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Trấn Giang ở Giang Tô
Zhenjiang prefecture level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇江市
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 他 镇守 着 这个 重要 城市
- Anh ấy trấn giữ thành phố quan trọng này.
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
江›
镇›