zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【trấn】

Đọc nhanh: (trấn). Ý nghĩa là: ép; đè; nén (xuống), trấn tĩnh; giữ cho yên; giữ bình tĩnh, trấn; trấn thủ; trấn giữ. Ví dụ : - 他用手镇住了纸张。 Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.. - 他用砖块镇住了纸堆。 Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.. - 她试着镇定自己的情绪。 Cô ấy cố gắng trấn tĩnh cảm xúc của mình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. ép; đè; nén (xuống)

用重物压

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 镇住 zhènzhù le 纸张 zhǐzhāng

    - Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.

  • volume volume

    - yòng 砖块 zhuānkuài 镇住 zhènzhù le 纸堆 zhǐduī

    - Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.

✪ 2. trấn tĩnh; giữ cho yên; giữ bình tĩnh

使安定;使稳定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 试着 shìzhe 镇定 zhèndìng 自己 zìjǐ de 情绪 qíngxù

    - Cô ấy cố gắng trấn tĩnh cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 镇静 zhènjìng lái 应对 yìngduì 压力 yālì

    - Anh ấy cần bình tĩnh để đối mặt với áp lực.

✪ 3. trấn; trấn thủ; trấn giữ

用武力维持安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镇守 zhènshǒu zhe 这个 zhègè 重要 zhòngyào 城市 chéngshì

    - Anh ấy trấn giữ thành phố quan trọng này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 镇守 zhènshǒu 战略 zhànlüè 位置 wèizhi

    - Chúng ta cần trấn giữ vị trí chiến lược.

✪ 4. kìm; nén; kiềm chế; khống chế

抑制;震慑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 医生 yīshēng 镇住 zhènzhù le 病人 bìngrén de 情绪 qíngxù

    - Bác sĩ đã kiềm chế được cảm xúc của bệnh nhân.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi kāi le 镇痛药 zhèntòngyào

    - Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc giảm đau.

✪ 5. trấn áp

用强力压服;制裁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 暴力行为 bàolìxíngwéi shì 必要 bìyào de

    - Trấn áp hành vi bạo lực là cần thiết.

  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 叛乱者 pànluànzhě shì 国家 guójiā de 责任 zérèn

    - Trấn áp những kẻ nổi loạn là trách nhiệm của quốc gia.

✪ 6. ướp lạnh; làm lạnh

把食物、饮料等同冰块放在一块儿或放在冷水里使凉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 饮料 yǐnliào zhèn 一镇 yīzhèn

    - Chúng tôi ướp lạnh đồ uống.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 冰镇 bīngzhèn 汽水 qìshuǐ

    - Cô ấy thích nước ngọt ướp lạnh.

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trấn; nơi trấn giữ (quân sự)

(军队)镇守的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ shì 军事 jūnshì 重镇 zhòngzhèn

    - Đây là một nơi trấn giữ quân sự quan trọng.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 重镇 zhòngzhèn shàng 巡逻 xúnluó

    - Các binh sĩ tuần tra tại trấn trọng yếu.

✪ 2. trấn; thị trấn

旧指规模较小、商贸集中的地方;现在指县市下属的行政区域

Ví dụ:
  • volume volume

    - 村镇 cūnzhèn de 空气 kōngqì 非常 fēicháng 清新 qīngxīn

    - Không khí ở thôn trấn rất trong lành.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城镇 chéngzhèn hěn 适合 shìhé 旅游 lǚyóu

    - Thị trấn này rất thích hợp cho du lịch.

✪ 3. chợ (tương đối lớn)

相当大的市场

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镇里 zhènlǐ yǒu 很多 hěnduō xiǎo 店铺 diànpù

    - Trong chợ có nhiều cửa hàng nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 镇上 zhènshàng mǎi 水果 shuǐguǒ

    - Chúng ta đi chợ mua trái cây.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thường; thường xuyên

经常

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhèn lái 这里 zhèlǐ 散步 sànbù

    - Cậu ấy thường đến đây đi dạo.

  • volume volume

    - 我镇 wǒzhèn 那间 nàjiān 书店 shūdiàn

    - Tôi thường đi hiệu sách đó.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cả; suốt

表示整个的一段时间 (多见于早期白话)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 镇日 zhènrì 在家 zàijiā 出门 chūmén

    - Ở nhà cả ngày không ra khỏi cửa.

  • volume volume

    - yīn 工作 gōngzuò 镇夜 zhènyè 未眠 wèimián

    - Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 防守 fángshǒu 军事 jūnshì 重镇 zhòngzhèn

    - phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.

  • volume volume

    - yīn 工作 gōngzuò 镇夜 zhènyè 未眠 wèimián

    - Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.

  • volume volume

    - yòng 砖块 zhuānkuài 镇住 zhènzhù le 纸堆 zhǐduī

    - Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 镇住 zhènzhù le 纸张 zhǐzhāng

    - Anh ấy dùng tay đè tờ giấy lại.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang 领出 lǐngchū le 屋子 wūzi 来到 láidào 镇外 zhènwài de 悬崖峭壁 xuányáqiàobì shàng

    - Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn

  • volume volume

    - 镇守 zhènshǒu zhe 这个 zhègè 重要 zhòngyào 城市 chéngshì

    - Anh ấy trấn giữ thành phố quan trọng này.

  • volume volume

    - shì 来自 láizì 祖父 zǔfù de 城镇 chéngzhèn de 守护 shǒuhù 圣徒 shèngtú

    - Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí 显得 xiǎnde hěn 镇静 zhènjìng

    - Anh ấy trông rất bình tĩnh khi nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao