Đọc nhanh: 镀铜软钢丝 (độ đồng nhuyễn cương ty). Ý nghĩa là: copper coated mild steel wire Dây thép bọc đồng.
镀铜软钢丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. copper coated mild steel wire Dây thép bọc đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀铜软钢丝
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 糸 如 发丝 般 柔软
- Sợi tơ như sợi tóc mềm mại.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 表面 上 镀 了 一层 黄铜
- Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
软›
钢›
铜›
镀›