部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tử (子) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 锰
錳
锰 là gì? 锰 (Mãnh, Mạnh). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フフ丨一丨フ丨丨一). Chi tiết hơn...