Đọc nhanh: 锯齿草 (cư xỉ thảo). Ý nghĩa là: cỏ răng cưa.
锯齿草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ răng cưa
蓍的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯齿草
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 锯齿 儿
- răng cưa.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
锯›
齿›