Đọc nhanh: 锯石条 (cư thạch điều). Ý nghĩa là: Lưỡi cưa đá.
锯石条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưỡi cưa đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯石条
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 过 了 石桥 , 有 一条 到 刘庄 的 岔路
- qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.
- 这 条 钻石项链 很漂亮
- Dây chuyền kim cương này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
石›
锯›