Đọc nhanh: 锯木架 (cư mộc giá). Ý nghĩa là: một con ngựa cưa.
锯木架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một con ngựa cưa
a sawhorse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锯木架
- 木构 架
- khung gỗ
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 他 把 木板 绑架 好 了
- Anh ta đã buộc gỗ lại.
- 是 锯木厂 吗
- Giống như một nhà máy cưa?
- 所有 的 树 都 已 锯成 原木
- Tất cả các cây đã được cưa thành gỗ thô.
- 她 买 了 一些 木材 下脚料 做 厨房用 架子
- Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.
- 他 在 锯木 头
- Anh ấy đang cưa gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
架›
锯›