锦绉 jǐn zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【cẩm trứu】

Đọc nhanh: 锦绉 (cẩm trứu). Ý nghĩa là: cẩm châu.

Ý Nghĩa của "锦绉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锦绉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẩm châu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦绉

  • volume volume

    - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng zhe kuài jǐn

    - Trên bàn trải một miếng gấm.

  • volume volume

    - 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 青年 qīngnián 手枪 shǒuqiāng 射击 shèjī 锦标赛 jǐnbiāosài 入围 rùwéi 选手 xuǎnshǒu

    - Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.

  • volume volume

    - 锦霞 jǐnxiá

    - Sáng rực.

  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 锦标赛 jǐnbiāosài 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 超级 chāojí wǎn

    - Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - thật là sắc màu rực rỡ.

  • volume volume

    - huì 什锦 shíjǐn

    - xào thập cẩm

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 事业有成 shìyèyǒuchéng

    - Chúc bạn tương lai tươi sáng, sự nghiệp thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNSM (女一弓尸一)
    • Bảng mã:U+7EC9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao