部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cần.cận】
Đọc nhanh: 廑 (cần.cận). Ý nghĩa là: vẻn vẹn; chỉ, chăm chỉ; siêng năng.
✪ 1. vẻn vẹn; chỉ
同'仅'
廑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm chỉ; siêng năng
同'勤'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廑
廑›
Tập viết