锡镴 xí là
volume volume

Từ hán việt: 【tích lạp】

Đọc nhanh: 锡镴 (tích lạp). Ý nghĩa là: hàn thiếc.

Ý Nghĩa của "锡镴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锡镴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàn thiếc

焊锡; 锡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡镴

  • volume volume

    - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • volume volume

    - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • volume volume

    - 君锡臣 jūnxīchén 珍宝 zhēnbǎo

    - Vua ban cho đại thần châu báu.

  • volume volume

    - 王锡 wángxī jiāng 盔甲 kuījiǎ

    - Vua ban cho tướng quân áo giáp.

  • volume volume

    - 纯锡 chúnxī chéng 银白色 yínbáisè

    - Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 牛奶 niúnǎi 瓶盖 pínggài shì yòng 锡箔 xībó 制成 zhìchéng de

    - Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng ràng 这篇 zhèpiān 麦肯锡 màikěnxī yǒu 关联 guānlián de 文章 wénzhāng 冒险 màoxiǎn

    - Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Tích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:ノ一一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCVVV (重金女女女)
    • Bảng mã:U+9574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp