焊镴 hàn là
volume volume

Từ hán việt: 【hãn lạp】

Đọc nhanh: 焊镴 (hãn lạp). Ý nghĩa là: hợp kim chì thiếc (dùng để hàn), hàn thiếc.

Ý Nghĩa của "焊镴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

焊镴 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hợp kim chì thiếc (dùng để hàn)

软焊料

✪ 2. hàn thiếc

焊锡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊镴

  • volume volume

    - 电焊条 diànhàntiáo

    - que hàn điện

  • volume volume

    - 铸铁 zhùtiě 焊条 hàntiáo

    - que hàn gang

  • volume volume

    - 焊接车间 hànjiēchējiān

    - phân xưởng hàn

  • volume volume

    - 这个 zhègè 盆底 péndǐ 有个 yǒugè 小洞 xiǎodòng hàn 一下 yīxià 就行 jiùxíng

    - Đáy của cái chậu này có một lỗ nhỏ, hàn một chút là được.

  • volume volume

    - 购买 gòumǎi 助焊 zhùhàn liú

    - Mau chất trợ hàn

  • volume volume

    - 管子 guǎnzǐ 焊得 hàndé 不好 bùhǎo 容易 róngyì 脱节 tuōjié

    - Ống hàn không tốt, dễ bị rời ra.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 洞太大 dòngtàidà le hàn 不住 búzhù de

    - Cái lỗ này lớn quá, không hàn được đâu.

  • - 这位 zhèwèi 焊接工 hànjiēgōng 技艺 jìyì 精湛 jīngzhàn 可以 kěyǐ 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá de 焊接 hànjiē 任务 rènwù

    - Thợ hàn này có kỹ thuật tuyệt vời, có thể xử lý các nhiệm vụ hàn phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:ノ一一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCVVV (重金女女女)
    • Bảng mã:U+9574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp