部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lạp】
Đọc nhanh: 镴 (lạp). Ý nghĩa là: hợp kim thiếc và chì.
✪ 1. hợp kim thiếc và chì
锡和铅的合金通常叫 焊锡或锡镴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镴
镴›
Tập viết