volume volume

Từ hán việt: 【lạp】

Đọc nhanh: (lạp). Ý nghĩa là: hợp kim thiếc và chì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hợp kim thiếc và chì

锡和铅的合金通常叫 焊锡或锡镴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:ノ一一一フフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCVVV (重金女女女)
    • Bảng mã:U+9574
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp