Đọc nhanh: 锡瓦 (tích ngoã). Ý nghĩa là: Siwa, Ai Cập.
✪ 1. Siwa, Ai Cập
Siwa, Egypt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡瓦
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- thà chết trong còn hơn sống đục (thà làm ngọc nát còn hơn ngói lành.)
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 妈妈 用瓦煲 煮粥
- Mẹ dùng nồi đất nấu cháo.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
锡›