Đọc nhanh: 锡蜡 (tích lạp). Ý nghĩa là: pewter (hợp kim của thiếc 錫 | 锡, chì 鉛 | 铅 và các kim loại khác).
锡蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pewter (hợp kim của thiếc 錫 | 锡, chì 鉛 | 铅 và các kim loại khác)
pewter (alloy of tin 錫|锡, lead 鉛|铅 and other metals)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡蜡
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 她 点燃 了 蜡烛
- Cô ấy đã thắp nến.
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 她 吹灭 了 生日 蜡烛
- Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.
- 他 轻轻 一 吹灭 蜡烛
- Anh ấy thổi nhẹ một hơi tắt nến.
- 她 点 了 一支 红 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến đỏ.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜡›
锡›