Đọc nhanh: 巴彦浩特 (ba ngạn hạo đặc). Ý nghĩa là: Bayan Hot, thủ phủ của Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông.
✪ 1. Bayan Hot, thủ phủ của Alxa League 阿拉善 盟 , Nội Mông
Bayan Hot, capital of Alxa League 阿拉善盟 [A1 lā shàn Méng], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴彦浩特
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
彦›
浩›
特›