Đọc nhanh: 错帐 (thác trướng). Ý nghĩa là: Sổ sách có sai sót.
错帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ sách có sai sót
泛指所有账务处理系统中出现的错误。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错帐
- 帐 算错 了 , 少 一块钱
- Sổ tính sai rồi, thiếu một đồng.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 马虎 的 态度 会 出错
- Thái độ cẩu thả sẽ dẫn đến sai sót.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
错›