Đọc nhanh: 未清帐 (vị thanh trướng). Ý nghĩa là: Chương mục chưa hoàn thành.
未清帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương mục chưa hoàn thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未清帐
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 清算帐目
- tính toán sổ sách.
- 开 一篇 清帐
- lập một bảng thanh toán rành mạch.
- 他 还 没有 还清 欠帐
- Anh ấy vẫn chưa trả hết nợ.
- 不清不楚
- không rõ ràng gì cả
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 经理 正在 清理 未 完成 的 项目
- Quản lý đang giải quyết dự án chưa hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
未›
清›