Đọc nhanh: 刮擦 (quát sát). Ý nghĩa là: Vứt bỏ.
刮擦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vứt bỏ
刮擦,汉语词语,读音guā cā,意思是牵连。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮擦
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 他 悄悄 擦 去 眼泪
- Anh ấy lặng lẽ lau đi nước mắt.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 总是 刮 大家 的 钱
- Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.
- 他 喜欢 刮风 天
- Anh ấy thích những ngày có gió.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
擦›