Đọc nhanh: 锈胸蓝姬鹟 (tú hung lam cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi lưng đen (Ficedula hodgsonii).
锈胸蓝姬鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi lưng đen (Ficedula hodgsonii)
(bird species of China) slaty-backed flycatcher (Ficedula hodgsonii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈胸蓝姬鹟
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 姓 姬
- Anh ấy họ Cơ.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
胸›
蓝›
锈›
鹟›