Đọc nhanh: 斑姬鹟 (ban cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi châu Âu (Ficedula hypoleuca).
斑姬鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi châu Âu (Ficedula hypoleuca)
(bird species of China) European pied flycatcher (Ficedula hypoleuca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑姬鹟
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 她 是 王国 最 受宠 的 姬
- Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
斑›
鹟›