Đọc nhanh: 锈斑 (tú ban). Ý nghĩa là: nhược điểm (trên thực vật), vết rỉ sét.
锈斑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhược điểm (trên thực vật)
blemish (on plants)
✪ 2. vết rỉ sét
rust spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈斑
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 墙上 有 许多 斑驳 迹
- Trên tường có nhiều vết loang lổ.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 小麦 患 了 锈病
- Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
锈›