Đọc nhanh: 锅盖 (oa cái). Ý nghĩa là: Nắp xoong, vung.
锅盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nắp xoong, vung
锅盖一般为圆形,中间有提纽。锅盖的质地古时大多是木制,一般都是金属,以铝质常见,在云南地区也有草做的类似于草帽的锅盖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅盖
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 揭 锅盖
- mở nắp nồi.
- 他 掀开 了 锅盖
- Anh ấy mở nắp nồi ra.
- 你 把 锅盖 揭开 吧
- Bạn mở nắp nồi đi.
- 那个 锅盖 儿 太重 了
- Cái nắp nồi đó nặng quá.
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
锅›