Đọc nhanh: 错球 (thác cầu). Ý nghĩa là: Bóng sai.
错球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错球
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 不断 犯错 , 也 就 意味着 失败
- Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.
- 这 只 球拍 质量 不错
- Cái vợt này có chất lượng tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
错›