Đọc nhanh: 连锅 (liên oa). Ý nghĩa là: tin short.
连锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin short
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连锅
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
连›
锅›