Đọc nhanh: 锅铲 (oa sản). Ý nghĩa là: Xẻng cơm.
锅铲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xẻng cơm
锅铲[guō chǎn],炒菜时用以翻拨原料,煮饭时搅米、起饭、铲锅粑的工具。一般以熟铁、不锈钢、铝材制成。有大有小,煮饭用的较大,有长柄;炒菜用的较小。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅铲
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铲›
锅›