部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quắc】
Đọc nhanh: 蝈 (quắc). Ý nghĩa là: dế; con dế. Ví dụ : - 蝈蝈叫。 dế kêu.
蝈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dế; con dế
(蝈蝈儿) 昆虫,身体绿色或褐色,腹部大,翅膀短,善于跳跃,吃植物的嫩叶和花雄的前翅有发音器,能发出清脆的声音有的地区称叫哥哥
- 蝈蝈 guōguo 叫 jiào
- dế kêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝈
蝈›
Tập viết