guō
volume volume

Từ hán việt: 【quắc】

Đọc nhanh: (quắc). Ý nghĩa là: dế; con dế. Ví dụ : - 蝈蝈叫。 dế kêu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dế; con dế

(蝈蝈儿) 昆虫,身体绿色或褐色,腹部大,翅膀短,善于跳跃,吃植物的嫩叶和花雄的前翅有发音器,能发出清脆的声音有的地区称叫哥哥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蝈蝈 guōguo jiào

    - dế kêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 蝈蝈 guōguo jiào

    - dế kêu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Quắc
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWMI (中戈田一戈)
    • Bảng mã:U+8748
    • Tần suất sử dụng:Thấp